Có 2 kết quả:

座无虚席 zuò wú xū xí ㄗㄨㄛˋ ㄨˊ ㄒㄩ ㄒㄧˊ座無虛席 zuò wú xū xí ㄗㄨㄛˋ ㄨˊ ㄒㄩ ㄒㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. a banquet with no empty seats
(2) full house
(3) capacity crowd
(4) standing room only

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. a banquet with no empty seats
(2) full house
(3) capacity crowd
(4) standing room only

Bình luận 0